Công nghệWordpress

Jetpack là gì? Những kiến thức cần biết về plugin Jetpack WordPress

Nếu bạn đang tìm kiếm một phần mềm hỗ trợ chỉnh sửa bài viết, điều chỉnh ảnh, cấu hình hiển thị trang web, hoặc hỗ trợ các công cụ marketing web được phát triển bởi WordPress, thì Jetpack chắc chắn là sự lựa chọn hoàn hảo mà bạn không nên bỏ qua. Từ việc hỗ trợ marketing đến các tính năng liên quan đến mạng xã hội, thậm chí là cải thiện hiển thị trang web, Jetpack cung cấp nhiều tính năng đa dạng. Hãy cùng chúng tôi khám phá những gì Jetpack có thể mang lại cho trang web của bạn trong bài viết này.

Jetpack là gì?

Jetpack là một plugin trên WordPress đang được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Khác với các plugin khác chỉ tập trung vào một chức năng duy nhất, Jetpack là một bộ sưu tập của nhiều plugin nhỏ khác nhau. Do đó, chỉ cần cài đặt Jetpack, trang web của bạn sẽ tự động có thêm rất nhiều tính năng mới.

Thực tế, có khá nhiều người nghĩ rằng việc cài đặt Jetpack có thể làm chậm website vì nó bao gồm nhiều plugin nhỏ. Tuy nhiên, điều này không đúng, vì Jetpack thực sự giúp người dùng tắt các chức năng không cần thiết.

Ưu và nhược điểm của Jetpack

Những phân tích dưới đây sẽ giúp cho bạn hiểu hơn về những ưu nhược điểm của Jetpack. Từ đó, giúp bạn hiểu thêm về Jetpack:

Ưu điểm

  • Tương thích với WordPress: Phần mềm này được phát triển bởi đội ngũ kỹ sư của WordPress, do đó, độ tương thích của Jetpack là rất cao. Điều này giúp người dùng không phải lo lắng về việc sửa lỗi hay điều chỉnh khi sử dụng nó.
  • Đa năng: Với hơn 40 module khác nhau, Jetpack cung cấp đầy đủ chức năng cần thiết cho mọi loại website, từ các trang thương mại điện tử đến các trang blog.
  • Tiết kiệm công sức: Bằng cách cài đặt Jetpack, website sẽ tự động có đầy đủ các chức năng cơ bản. Điều này giúp tiết kiệm nhiều công sức hơn so với việc cài đặt nhiều plugin khác nhau.

Nhược điểm:

  • Tương đối khó sử dụng: Đối với những người mới và không có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực marketing hoặc quản trị website, việc sử dụng plugin này có thể gặp khó khăn.
  • Làm chậm website: Jetpack bao gồm nhiều tính năng nhỏ khác nhau, và do đó, chúng thường làm chậm tốc độ của website. Để khắc phục vấn đề này, người dùng có thể lược bỏ các chức năng không cần thiết của Jetpack khi sử dụng.

Những chức năng chính của Jetpack

Là một Plugins đa năng nên Jetpack mang đến rất nhiều tính năng hữu ích. Cụ thể:

  • Writing: Sử dụng để quản lý một loạt các tính năng trên trang web như kiểm tra lỗi chính tả, soạn thảo, quản lý hình ảnh, chứng thực, sắp xếp danh mục, tối ưu hóa giao diện web và chứng thực. Ngoài ra, tab Writing còn chứa các module giúp hiển thị đoạn trích trên trang chủ hoặc đăng bài qua email.
  • Sharing: Tab này tập hợp các chức năng liên quan đến việc làm cho bài viết trở nên phổ biến trên trang web, như thêm nút share và like vào bài viết.
  • Discussion: Để đáp ứng mong muốn của Google về sự tương tác cao từ người dùng, Jetpack đã thêm chức năng Discussion, cho phép quản trị viên tích hợp các module để người dùng có thể bình luận, đăng ký, nhận xét và tự động kết nối Gravatar.
  • Security: Để bảo vệ trang web khỏi các cuộc tấn công từ đối thủ hoặc hacker, Jetpack đã tạo tab Security. Ở tab này, người dùng có thể ngăn chặn hoạt động đăng nhập đáng ngờ và phòng tránh các cuộc tấn công web bằng cách kiểm soát chúng.
  • Traffic: Chỉ số Traffic luôn đóng vai trò quan trọng trong đánh giá hiệu suất của một trang web. Trong tab này của Jetpack, người dùng có thể lựa chọn các module để tối ưu hiển thị trang web trên các công cụ tìm kiếm. Họ cũng có thể tăng tỷ lệ chuyển đổi bằng cách đính kèm nội dung có liên quan đến bài viết, thực hiện xác minh quyền sở hữu, và lập chỉ mục cho trang web.

Jetpack không trực tiếp thực hiện các chức năng trên mà nó có một loạt các module nhỏ để thực hiện các nhiệm vụ này.

Các module của Jetpack

Như đã nói ở trên, hiện Jetpack đang có tới hơn 40 module. Để dễ hiểu, mọi người có thể phân chúng thành các nhóm như sau:

Nhóm hỗ trợ mạng xã hội

  • Publicize: Tự động chia sẻ các bài viết thông qua danh sách các trang mạng xã hội như Facebook, Zalo, Twitter…
  • Sharing, Comments: Cho phép người dùng bình luận và chia sẻ các bài viết bằng tài khoản trên mạng xã hội.
  • Contact Form: Chèn khung thông tin liên hệ vào trang web.
  • Shortlinks: Tạo các liên kết rút gọn để dễ dàng chia sẻ trên các trang mạng xã hội.

Nhóm hỗ trợ SEO và marketing

  • Site Stats: Cung cấp thống kê về lưu lượng truy cập trên trang web.
  • Sitemaps: Hỗ trợ tạo XML sitemaps để tối ưu hóa trang web trên các công cụ tìm kiếm.
  • Ads: Module này tương đương với Google Adsense, giúp chèn quảng cáo vào trang web.
  • SEO Tools: Hỗ trợ tối ưu bài viết theo chuẩn SEO.
  • VideoPress: Tăng tốc độ tải và tiết kiệm tài nguyên cho Hosting bằng cách lưu trữ video của trang web trên hệ thống máy chủ WordPress.com.
  • Google Analytics: Công cụ phân tích Google Analytics giúp theo dõi các chuyển đổi trên các plugin thương mại điện tử.

Nhóm hỗ trợ chỉnh sửa bài viết

  • Spelling and Grammar: Kiểm tra chính tả và ngữ pháp của các bài viết trên trang web.
  • Enhanced Distribution: Chia sẻ và bình luận các bài viết lên WordPress.com Firehose theo thời gian thực.
  • Post by Email: Sử dụng email để đăng bài viết lên trang web.
  • Shortcode Embeds: Nhúng video, trạng thái hoặc bản đồ Google Maps vào trang web.
  • Beautiful Math: Hiển thị các công thức toán học không có trong các trình soạn thảo văn bản thông thường.
  • Related Posts: Cho phép hiển thị những bài viết có liên quan.

Nhóm hỗ trợ thiết lập hiển thị

  • Subscriptions: Cho phép người dùng đăng ký thông báo trên trang web.
  • Extra Sidebar Widgets: Thêm các widget vào trang web.
  • Widget Visibility: Kiểm soát việc hiển thị các widget trên trang web.
  • Custom CSS: Tương tự như Additional CSS trong Customizer, công cụ này cho phép người dùng tùy chỉnh hoặc bổ sung CSS cho giao diện của trang web.
  • Monitor: Công cụ này hỗ trợ theo dõi trang web và có thể tự động gửi email hoặc thông báo khi website có hiện tượng downtime.
  • Mobile Theme: Đối với những trang web không có thiết kế linh hoạt (responsive), module này là cần thiết để cung cấp giao diện cho các thiết bị di động.
  • Com Toolbar: Thay thế thanh Admin Bar bằng thanh công cụ của WordPress.com.
  • Gravatar Hovercards: Bổ sung thông tin khi người dùng di chuột vào vùng Gravatar.
  • Infinite Scroll: Người dùng sẽ không phải chuyển trang khi trang web được tích hợp module này. Tất cả sẽ được làm mới khi người dùng kéo thanh trượt xuống.

Nhóm thiết lập website

  • Data Backups: Sao lưu dữ liệu trang web và quét mã độc.
  • Search: Thêm tính năng tìm kiếm cho trang web.
  • JSON API: Bảo vệ ứng dụng khi truy cập nội dung trang web.
  • Site Verification: Xác minh quyền sở hữu trang web.
  • Protect: Chống tấn công brute force cho trang đăng nhập.

Ngoài các tính năng trên mọi người còn có thể điều chỉnh hình ảnh web như xem ảnh toàn màn hình với module carousel, tăng tốc độ tải bằng photon hoặc tạo thêm các hiệu ứng đẹp mắt, tạo bộ sưu tập bằng Tiled Galleries, tiết kiệm tài nguyên bằng Lazy Images.

Hướng dẫn cài đặt Jetpack

Với một loạt các tính năng hữu ích mang lại, thực sự Jetpack là một plugins đáng để cài đặt trên wordpress. Tuy nhiên, hiểu được Jetpack là gì không quan trọng bằng việc biết cách cài đặt và sử dụng nó. Tham khảo các bước dưới đây để biết được cách cài đặt plugins cực kỳ hữu ích này nhé.

Bước 1: Đăng nhập vào quyền admin trên wordpress

Bước 2: Add plugins Jetpack

Truy cập vào Plugins, chọn Add New => Jetpack

Bước 3: Nhấn chọn Install Now

Bước 4: Lựa chọn các gói Jetpack

Jetpack có các gói miễn phí, professional và premium. Các gói trả phí sẽ có thêm các module hữu ích. Căn cứ vào nhu cầu sử dụng để đưa ra sự lựa chọn phù hợp. Sau khi đã kết nối thành công, tất cả các module trong Jetpack sẽ được hiển thị trên website.

Bài viết liên quan

Chat